Có 2 kết quả:
別墅 biệt thự • 别墅 biệt thự
Từ điển phổ thông
biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng
Từ điển trích dẫn
1. Ngôi nhà lớn có vườn, xây cất ở nơi cảnh đẹp, dành để giải trí nghỉ ngơi. ☆Tương tự: “biệt đệ” 別第, “biệt quán” 別館, “biệt nghiệp” 別業, “biệt viện” 別院.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà lớn riêng, nơi ở xa, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0